|
000
| 00942nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 1131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1212 |
---|
008 | 070302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024136|blongtd|y20070302085200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bL432|221 |
---|
245 | 00|aLập trình hướng đối tượng với C++ /|cLê Đăng Hưng, ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a346 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aLập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hưng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Đức |
---|
700 | 1|aTạ, Tuấn Anh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội.|bKhoa Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V004732 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(1): V004730 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V009334 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V004731, V009332, V009337 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V009307 |
---|
890 | |a7|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004732
|
Q12_Kho Lưu
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009334
|
Q12_Kho Lưu
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|