|
000
| 00688nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16907 |
---|
005 | 202003131136 |
---|
008 | 171205s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200313113657|bquyennt|c20180825040416|dlongtd|y20171205161600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a526.1|bP5369CH|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | 10|aTrắc địa đại cương /|cPhạm Văn Chuyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a268 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 263 - 264 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTrắc địa học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V045847-51 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào