DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do Bộ GD & ĐT ban hành / Nguyễn Văn Hòa, ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về đo lường điện, cơ cấu chỉ thị, đo điện áp và dòng điện, đo thông số mạch điện, dao động ký điện tử, cảm biến, cảm biến quang, cảm biến thông minh, mạch đo và chuẩn hóa tín hiệu... |
Từ khóa tự do
| Điện-Đo lường |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đăng Thảnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Sỹ Hồng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(1): V004734 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(2): V004733, V004735 |
|
000
| 01013nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1211 |
---|
005 | 201906081150 |
---|
008 | 070302s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608115016|bnhungtth|c20180825024136|dlongtd|y20070302084800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.37|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Hòa |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường :|bBiên soạn theo chương trình môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do Bộ GD & ĐT ban hành /|cNguyễn Văn Hòa, ... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về đo lường điện, cơ cấu chỉ thị, đo điện áp và dòng điện, đo thông số mạch điện, dao động ký điện tử, cảm biến, cảm biến quang, cảm biến thông minh, mạch đo và chuẩn hóa tín hiệu... |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐo lường |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aBùi, Đăng Thảnh |
---|
700 | 1|aHoàng, Sỹ Hồng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(1): V004734 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V004733, V004735 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|