DDC
| 581.9597 |
Nhan đề
| Một số cây rau rừng thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Bân Bùi Minh Đức,...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân văn,2014. |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Rau dại-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Chiến, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Duyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Biên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Bân, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Đức, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V045906-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V045909-11 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V045915-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V045912-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V045898-905 |
|
000
| 00884nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16886 |
---|
008 | 171204s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040403|blongtd|y20171204090100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a581.9597|bM8561S|223 |
---|
245 | 00|aMột số cây rau rừng thường gặp ở Việt Nam /|cNguyễn Tiến Bân Bùi Minh Đức,...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân văn,|c2014. |
---|
300 | |a468 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục : tr. 435 - 459 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aRau dại|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aBùi, Ngọc Chiến,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Duyệt,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Kim Biên,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Bân,|echủ biên |
---|
700 | 1|aBùi, Minh Đức,|echủ biên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V045906-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V045909-11 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V045915-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V045912-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V045898-905 |
---|
890 | |a20|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045906
|
Q4_Kho Mượn
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045907
|
Q4_Kho Mượn
|
581.9597 M8561S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|