|
000
| 00793nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16885 |
---|
005 | 202008280849 |
---|
008 | 171201s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200828084948|bnghiepvu|c20200106094207|dkynh|y20171201095800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.11|bN4993Tr|223 |
---|
100 | 1|aNgô, Công Trường. |
---|
245 | 10|aKhởi nghiệp thông minh :|bBí quyết tối ưu hoá hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp /|cNgô Công Trường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2016. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBí Quyết thành công. |
---|
653 | 4|aKinh Doanh. |
---|
653 | 4|aKhởi nghiệp. |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V045837-41 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N4993Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N4993Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N4993Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N4993Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.11 N4993Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào