|
000
| 00779nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16883 |
---|
005 | 202001060941 |
---|
008 | 171201s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106094148|bkynh|c20180825040400|dlongtd|y20171201092400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.01076|bH688Đ|223 |
---|
245 | 00|aHỏi và đáp về bộ luật lao động /|cBộ lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2013. |
---|
300 | |a178 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách pháp luật. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aBộ luật lao động. |
---|
653 | 4|aSách hỏi đáp. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
710 | 2|aBô lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(6): V045815-20 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): V045821-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V045807-14 |
---|
890 | |a20|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045808
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045810
|
Kho Sách mất
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045815
|
Q12_Kho Lưu
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045816
|
Q12_Kho Lưu
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045817
|
Q12_Kho Lưu
|
344.01076 H688Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào