|
000
| 01006nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16875 |
---|
005 | 202001060940 |
---|
008 | 171124s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781937518127 |
---|
039 | |a20200106094013|bkynh|c20180825040354|dlongtd|y20171124142400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a658.8|bB4522|223 |
---|
100 | 1|aBělohlávek, Alexander J.,|eauthor |
---|
245 | 10|aB2C arbitration :|bconsumer protection in arbitration /|cAlexander J. Bělohlávek. |
---|
246 | 2|aConsumer protection in arbitration |
---|
260 | |aHuntington, NY, USA :|bJuris,|c[2012] |
---|
300 | |axxxii, 522 pages ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 407-469) and indexes. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aArbitration and award|zEuropean Union countries. |
---|
653 | 4|aConsumer protection|zEuropean Union countries. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): N005638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005638
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 B4522
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|