|
000
| 01047nam a2200361 # 4500 |
---|
001 | 11261 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16866 |
---|
005 | 201910151536 |
---|
008 | 191015s2013 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422189856 |
---|
039 | |a20210512093637|btainguyendientu|c20191015153604|dquyennt|y20171124102700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a658.4063|bH4319m|223 |
---|
245 | 00|aHBR s 10 must reads on innovation. |
---|
246 | 2|aHBR s 10 must reads on innovation |
---|
246 | 2|aHBR s ten must reads on innovation |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2013 |
---|
300 | |av, 179 pages :|billustrations ;|c21 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aNew products. |
---|
653 | 4|aDiffusion of innovations|xManagement. |
---|
653 | 4|aCreative thinking. |
---|
653 | 4|aCreative ability in business. |
---|
653 | 4|aTechnological innovations|xManagement. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
730 | 0|aHarvard business review. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(8): 067911-2, 070360-4, N005595 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005595
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067911
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067912
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070360
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070361
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070362
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070363
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
070364
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4063 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|