ISBN
| 9781422157992 |
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Vernon, Ursula. |
Nhan đề
| HBR s 10 must reads on managing yourself. |
Nhan đề khác
| Harvard business review s 10 must reads on managing yourself |
Nhan đề khác
| HBR s ten must reads on managing yourself |
Nhan đề khác
| On managing yourself |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. :Harvard Business Review Press,2010. |
Mô tả vật lý
| v, 198 pages :illustrations ;21 cm. |
Tùng thư
| HBR s 10 must reads |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Management. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 067815-6, 070426-7, 079569-71, N005599-601 |
|
000
| 00987nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11258 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16863 |
---|
005 | 202203011112 |
---|
008 | 171124s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422157992 |
---|
039 | |a20220301111216|bquyennt|c20210512093636|dtainguyendientu|y20171124100400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a650.1|bH4319m|223 |
---|
100 | 1|aVernon, Ursula. |
---|
245 | 00|aHBR s 10 must reads on managing yourself. |
---|
246 | 2|aHarvard business review s 10 must reads on managing yourself |
---|
246 | 2|aHBR s ten must reads on managing yourself |
---|
246 | 30|aOn managing yourself |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Review Press,|c2010. |
---|
300 | |av, 198 pages :|billustrations ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aHBR s 10 must reads |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aManagement. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
730 | 0|aHarvard business review. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 067815-6, 070426-7, 079569-71, N005599-601 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005599
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005600
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005601
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067815
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067816
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070426
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
070427
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079569
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079570
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079571
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|