thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7043 H6508Kh
    Nhan đề: Ngàn dặm Trường Sơn /

DDC 959.7043
Tác giả CN Hoàng Khôi
Nhan đề Ngàn dặm Trường Sơn / Hoàng Khôi
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hóa - thông tin ,2014
Mô tả vật lý 178tr : ảnh ;19 cm.
Tóm tắt Vài nét về Trường Sơn; Vị trí địa lý, phong cảnh tài nguyên, đồng bào các dân tộc và những chiến tích lịch sử; Xuất xứ bí mật, những chiến công của đường mòn Hồ Chí Minh trong kháng chiến chống Mỹ
Từ khóa tự do Lịch sử-Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử-Kháng chiến chống Mỹ
Khoa Khoa Cơ bản
Địa chỉ 100Q4_Kho Đọc(3): V045715-7
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(3): V045718-20
Địa chỉ 200Q7_Kho Đọc(3): V045721-3
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(3): V045724-6
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn(8): V045707-14
000 00817nam a2200265 p 4500
00111246
0022
00416851
008171123s2014 vm| vie
0091 0
039|a20180825040336|blongtd|y20171123154600|zquyennt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a959.7043|bH6508Kh|223
1000|aHoàng Khôi
24510|aNgàn dặm Trường Sơn /|cHoàng Khôi
260|aHà Nội :|bVăn hóa - thông tin ,|c2014
300|a178tr : ảnh ;|c19 cm.
520|aVài nét về Trường Sơn; Vị trí địa lý, phong cảnh tài nguyên, đồng bào các dân tộc và những chiến tích lịch sử; Xuất xứ bí mật, những chiến công của đường mòn Hồ Chí Minh trong kháng chiến chống Mỹ
541|aMua
6534|aLịch sử|zViệt Nam
6534|aLịch sử|xKháng chiến chống Mỹ
690|aKhoa Cơ bản
852|a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V045715-7
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V045718-20
852|a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V045721-3
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V045724-6
852|a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V045707-14
890|a20|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V045707 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 1
2 V045708 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 2
3 V045709 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 3
4 V045710 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 4
5 V045711 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 5
6 V045712 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 6
7 V045713 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 7
8 V045714 Q12_Kho Mượn_01 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 8
9 V045715 Q12_Kho Lưu 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 9
10 V045716 Q12_Kho Lưu 959.7043 H6508Kh Sách mượn về nhà 10