|
000
| 00896nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16850 |
---|
005 | 202203021109 |
---|
008 | 171123s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690196 |
---|
039 | |a20220302110914|bquyennt|c20220301142505|dquyennt|y20171123150900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a152.4|bH4319m|223 |
---|
245 | 00|aHBR s 10 must reads on emotional intelligence. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press, |c2015 |
---|
300 | |av, 166 pages ; |c21 cm. |
---|
490 | 0|aHBR s 10 must reads series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEmotional intelligence. |
---|
653 | 4|aWork|xPsychological aspects. |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
710 | 2|aHarvard Business Review Press. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(7): 079601-2, N005602-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005602
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005603
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005604
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005605
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005606
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079601
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079602
|
Q12_Kho Mượn_02
|
152.4 H4319m
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào