DDC
| 895.92234 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chí Trung, |
Nhan đề
| Tiếng khóc của nàng Út : Tiểu thuyết / Nguyễn Chí Trung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội Nhân dân,2014 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tác giả - tác phẩm đoạt giải văn học ASEAN |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam-Thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết Việt Nam-Thế kỷ 21 |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V045735-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V045738-40 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V045741-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V045744-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V045727-34 |
|
000
| 00747nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16842 |
---|
008 | 171123s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040328|blongtd|y20171123135900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.92234|bN4994Tr|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Chí Trung,|d1930- |
---|
245 | 10|aTiếng khóc của nàng Út :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Chí Trung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a396 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aTác giả - tác phẩm đoạt giải văn học ASEAN |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|yThế kỷ 21 |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết Việt Nam|yThế kỷ 21 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V045735-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V045738-40 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V045741-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V045744-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V045727-34 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045736
|
Q12_Kho Lưu
|
895.92234 N4994Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào