|
000
| 00851nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16828 |
---|
005 | 202204141035 |
---|
008 | 171123s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077520878 |
---|
039 | |a20220414103536|bbacntp|c20180825040319|dlongtd|y20171123084000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a621.3|bF879|223 |
---|
100 | 1|aFrenzel Jr, Louis E. |
---|
245 | 10|aExperiments Manual for Contemporary Electronics :|bDevices, Circuits, and Systems /|cLouis E. Frenzel Jr |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2014. |
---|
300 | |avi; 122 p. ;|c29 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aElectronics|xCircuits |
---|
653 | 4|aElectronics|xDevices |
---|
653 | 4|aElectronics|xFundamentals |
---|
653 | 4|aElectronics|xSystems |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(5): N005658-62 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 F879
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 F879
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 F879
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 F879
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 F879
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào