|
000
| 00812nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11218 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16823 |
---|
005 | 201909181342 |
---|
008 | 171122s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078111518 |
---|
039 | |a20210512093632|btainguyendientu|c20190918134253|ddinhnt|y20171122144500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a364.36|bM1693|223 |
---|
100 | 1|aMcNamara, Robert Hartmann. |
---|
245 | 10|aJuvenile delinquency :|bBridging theory to practice /|cRobert Hartmann McNamara. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2014. |
---|
300 | |axviii, 428 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
650 | 0|aJuvenile delinquency|zUnited States. |
---|
653 | 4|aJuvenile delinquency|zUnited States. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aChính trị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 060410, N005680 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060410
|
Q12_Kho Mượn_02
|
364.36 M1693
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005680
|
Q12_Kho Mượn_02
|
364.36 M1693
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|