|
000
| 00935nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16822 |
---|
005 | 202308080903 |
---|
008 | 171122s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078028922 |
---|
039 | |a20230808090313|bquyennt|c20220504093551|dbacntp|y20171122143800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a658.8|bK394|223 |
---|
100 | 1|aKerin, Roger A. |
---|
245 | 10|aMarketing :|bthe core /|cRoger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill/Irwin, |c2013. |
---|
300 | |axlvii, 507 p. : |bmaps ; |c28 cm. |
---|
500 | |aMap on lining papers. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 455-478) and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aMarketing. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHartley, Steven William. |
---|
700 | 1|aRudelius, William. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(3): N005689-91 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005689
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K394
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005690
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K394
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005691
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K394
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|