DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Robbins, Stephen P. |
Nhan đề
| Hành vi tổ chức = Organizational behavior / Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge ; FPT Polytechnic dịch |
Nhan đề khác
| Organizational behavior |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 664 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hành vi tổ chức; thái độ và sự hài lòng với công việc; tính cách và giá trị; nhận thức và ra quyết định cá nhân; tìm hiểu khái niệm động lực mục tiêu và từ khái niệm đến ứng dụng... |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Hành vi tổ chức |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Judge, Timothy A. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V045503-11 |
|
000
| 01106nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16821 |
---|
005 | 202206161408 |
---|
008 | 171122s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220616140804|bquyennt|c20200106094807|dquyennt|y20171122085500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3|bR534|223 |
---|
100 | 1|aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aHành vi tổ chức =|bOrganizational behavior /|cStephen P. Robbins, Timothy A. Judge ; FPT Polytechnic dịch |
---|
246 | 31|aOrganizational behavior |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a664 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về hành vi tổ chức; thái độ và sự hài lòng với công việc; tính cách và giá trị; nhận thức và ra quyết định cá nhân; tìm hiểu khái niệm động lực mục tiêu và từ khái niệm đến ứng dụng... |
---|
534 | |pNguyên bản :|tOrganizational behavior |
---|
541 | |aNhà sách Thăng Long |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aHành vi tổ chức |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V045503-11 |
---|
890 | |a9|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045511
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 R534
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào