DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Jacobs, F. Robert |
Nhan đề
| Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / F. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Đức Trí ... [và những người khác] dịch và hiệu đính |
Nhan đề khác
| Operations and supply chain management |
Nhan đề khác
| Quản trị vận hành & chuỗi cung ứng |
Lần xuất bản
| 14th global ed. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 791 tr. :minh họa màu ;27 cm |
Từ khóa tự do
| Quản trị vận hành |
Từ khóa tự do
| Quản lý sản xuất |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Trí, |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Mỹ Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Ngọc Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Chase, Richard B. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hải, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V045512-21 |
|
000
| 01254nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 11215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16820 |
---|
005 | 202109290912 |
---|
008 | 171122s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210929091206|bnghiepvu|c20200106094745|dnhungtth|y20171122083000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bJ151|223 |
---|
100 | 1|aJacobs, F. Robert |
---|
245 | 10|aQuản trị vận hành và chuỗi cung ứng /|cF. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Đức Trí ... [và những người khác] dịch và hiệu đính |
---|
246 | 31|aOperations and supply chain management |
---|
246 | 31|aQuản trị vận hành & chuỗi cung ứng |
---|
250 | |a14th global ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a791 tr. :|bminh họa màu ;|c27 cm |
---|
534 | |pNguyên bản :|tOperations and supply chain management |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị vận hành |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aNhập môn Logistics và QL chuỗi cung ứng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Trí,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1|aTạ, Thị Mỹ Linh,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Ngọc Huyền,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1|aChase, Richard B. |
---|
700 | 1|aTrần, Hồng Hải,|eDịch và hiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V045512-21 |
---|
890 | |a10|b184|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:07-03-2023
|
|
|
4
|
V045515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-01-2024
|
|
|
7
|
V045518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
8
|
V045519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:02-12-2024
|
|
|
9
|
V045520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J151
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|