DDC
| 339.076 |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ XII, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; tiền tệ ngân hàng và các chính sách tiền tệ; tổng cung tổng cầu; lạm phát và thất nghiệp.. Phần bài tập, bài giải trắc nghiệm đều tương ứng với mỗi phần của lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mạnh Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(23): V045483-502, V050644-5, V050647 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V050646, V050648 |
|
000
| 01362nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 11206 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16811 |
---|
005 | 202204051139 |
---|
008 | 171121s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220405113901|bquyennt|c20200106090430|dkynh|y20171121142100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a339.076|bK555t|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế vĩ mô :|bTóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm /|cNguyễn Như Ý... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ XII, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 266 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; tiền tệ ngân hàng và các chính sách tiền tệ; tổng cung tổng cầu; lạm phát và thất nghiệp.. Phần bài tập, bài giải trắc nghiệm đều tương ứng với mỗi phần của lý thuyết |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aLâm, Mạnh Hà,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(23): V045483-502, V050644-5, V050647 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V050646, V050648 |
---|
890 | |a25|b722|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:04-07-2023
|
|
|
3
|
V045485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:22-12-2024
|
|
|
5
|
V045487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339.076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|