DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ VI, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia; chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương; tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ; lạm phát và thất nghiệp; phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V045454 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(27): V045438-53, V045455-7, V050615-6, V050619-24 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V050617-8 |
|
000
| 01288nam a2200385 # 4500 |
---|
001 | 11204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16809 |
---|
005 | 202410081532 |
---|
008 | 241008s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241008153233|bquyennt|c20230421114954|dbacntp|y20171121141100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a339|bN5764Y|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
245 | 10|aKinh tế vĩ mô /|cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ VI, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a241 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 241 |
---|
520 | |aKhái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia; chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương; tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ; lạm phát và thất nghiệp; phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V045454 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(27): V045438-53, V045455-7, V050615-6, V050619-24 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V050617-8 |
---|
890 | |a30|b836|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
6
|
V045443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045445
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:07-09-2023
|
|
|
9
|
V045446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
10
|
V045447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|