DDC
| 510.028 5 |
Tác giả CN
| Đào, Thiện Khải |
Nhan đề
| Máy tính với toán sơ cấp / Đào Thiện Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giải một số bài toán Xec - pin - xki, các nguyên tố, giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình ; số vô tỉ, dãy số, giới hạn, số e, đạo hàm ; số pi, giải toán hình học với phần mềm Cabri Geometry,... |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán sơ cấp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(3): V004672, V004837, V004839 |
|
000
| 00812nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1120 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1201 |
---|
008 | 070302s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024133|blongtd|y20070302075600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a510.028 5|bĐ211KH|221 |
---|
100 | 1|aĐào, Thiện Khải |
---|
245 | 10|aMáy tính với toán sơ cấp /|cĐào Thiện Khải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |c100 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiải một số bài toán Xec - pin - xki, các nguyên tố, giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình ; số vô tỉ, dãy số, giới hạn, số e, đạo hàm ; số pi, giải toán hình học với phần mềm Cabri Geometry,... |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aToán sơ cấp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): V004672, V004837, V004839 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004672
|
Q12_Kho Lưu
|
510.028 5 Đ211KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004839
|
Q12_Kho Lưu
|
510.028 5 Đ211KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004837
|
Q12_Kho Lưu
|
510.028 5 Đ211KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|