|
000
| 00691nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 118 |
---|
008 | 070105s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023645|blongtd|y20070105154400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 495 1|bL1115KH |
---|
100 | 1|aLê, Đình Khẩn |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hoa giản yếu /|cLê Đình Khẩn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a855 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
653 | 4|aTừ điển Việt - Hoa |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Trung |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bĐại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Đông Phương học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTRA CUU|j(4): V006736-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG HOA|j(1): V006740 |
---|
890 | |a5|b82|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006736
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 495 1 L1115KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006737
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 495 1 L1115KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006738
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 495 1 L1115KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006739
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 495 1 L1115KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006740
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 495 1 L1115KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào