DDC
| 338.5076 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô : Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ XII, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vi mô; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm; thị trường các yếu tố sản xuất. Ở mỗi phần đều có đáp án và câu hỏi trắc nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô-Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Bảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): V045423-37, V050507-11 |
|
000
| 01488nas a2200385 p 4500 |
---|
001 | 11191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16796 |
---|
005 | 202410081534 |
---|
008 | 171121s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241008153418|bquyennt|c20220614151559|dquyennt|y20171121101300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5076|bK555t|223 |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô :|bCâu hỏi - bài tập - trắc nghiệm /|cNguyễn Như Ý ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ XII, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 301 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vi mô; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm; thị trường các yếu tố sản xuất. Ở mỗi phần đều có đáp án và câu hỏi trắc nghiệm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô|vBài tập, câu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Bảo,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): V045423-37, V050507-11 |
---|
890 | |a20|b330|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045423
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045424
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
4
|
V045426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:15-11-2018
|
|
|
6
|
V045428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
7
|
V045429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:26-09-2024
|
|
|
10
|
V045432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|