DDC
| 346.04 |
Nhan đề
| Giáo trình luật sở hữu trí tuệ / Lê Nết chủ biên ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 459 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Dẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp; giống cây trồng |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quyền tác giả |
Từ khóa tự do
| Quyền sở hữu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nam Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nết, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 062513 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): V045280-4, V050084-93 |
|
000
| 01267nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 11188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16792 |
---|
005 | 202403061618 |
---|
008 | 171117s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240306161810|bnhulb|c20230720085624|dquyennt|y20171117142500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.04|bG494tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật sở hữu trí tuệ /|cLê Nết chủ biên ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a459 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư muc: tr. 447 - 459 |
---|
520 | |aDẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp; giống cây trồng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aQuyền tác giả |
---|
653 | 4|aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | 4|aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
692 | |aInternational Trade Law |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hải Vân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Nam Giang,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quang,|cThS.,|echủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Nết,|cTS.,|echủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 062513 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V045280-4, V050084-93 |
---|
890 | |a16|b416|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:17-12-2024
|
|
|
2
|
V045281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
4
|
V045283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
V045284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|