|
000
| 00711nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16782 |
---|
008 | 171116s2014 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780147513885 |
---|
039 | |a20180825040251|blongtd|y20171116151700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|bP9629|223 |
---|
100 | 1|aProbst, Jeff |
---|
245 | 10|astranded shadow island /|cJeff Probst and Chris Tebbetts |
---|
260 | |aNew York :|bPuffin books,|c2014 |
---|
300 | |a146 p. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEngland|vFiction. |
---|
653 | 4|astranded shadow island |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aTebbetts, Chris |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): N005429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005429
|
Q12_Kho Mượn_02
|
P9629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào