DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Quản trị chuỗi cung ứng : sách chuyên khảo / Nguyễn Thành Hiếu chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 503 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Hậu cần doanh nghiệp-Quản lý |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Công Hoa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Hiếu, |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Minh Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Trung, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): V045201-10, V050566-70 |
|
000
| 01087nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 11174 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 16778 |
---|
005 | 202405071109 |
---|
008 | 230704s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240507110928|btainguyendientu|c20230721143926|dquyennt|y20171115164200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bQ16Tr|223 |
---|
245 | 00|aQuản trị chuỗi cung ứng : |bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thành Hiếu chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a503 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 503 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aHậu cần doanh nghiệp|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
700 | 1|aLê, Công Hoa,|cPGS.TS.,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Hiếu,|cTS.,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTạ, Minh Quang,|cThS.,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Vân Hà,|cTS.,|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Trung,|cTS.,|ebiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V045201-10, V050566-70 |
---|
890 | |a15|b131|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
5
|
V045205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-12-2024
|
|
|
7
|
V045207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
8
|
V045208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 Q16Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|