|
000
| 00891nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16776 |
---|
008 | 171115s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078111501 |
---|
039 | |a20180825040247|blongtd|y20171115160600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a364.60973|bB3571|223 |
---|
100 | 1|aBayens, Gerald J. |
---|
245 | 10|aProbation, parole, and community-based corrections :|bSupervision, treatment, and evidence-based practices /|cGerald Bayens, John Ortiz Smykla. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2013. |
---|
300 | |axvi; 404 p. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aQũy Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aCommunity-based corrections|zUnited States. |
---|
653 | 4|aParole|zUnited States. |
---|
653 | 4|aProbation|zUnited States. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aSmykla, John Ortiz. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): N005438 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005438
|
Q12_Kho Mượn_02
|
364.60973 B3571
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|