|
000
| 00851nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16775 |
---|
008 | 171115s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073378756 |
---|
039 | |a20180825040246|blongtd|y20171115155900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a371.102|bS125|223 |
---|
100 | 1|aSadker, David Miller,|d1942- |
---|
245 | 10|aTeachers, schools, and society /|cDavid M. Sadker, Karen R. Zittleman. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axiv; 473 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEducation|xStudy and teaching|zUnited States. |
---|
653 | 4|aTeachers|xTraining of|zUnited States. |
---|
653 | 4|aTeaching. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aZittleman, Karen R. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): N005435 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005435
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.102 S125
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|