DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Cảnh Hợp, Đỗ Minh Khôi chủ biên... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 616 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về lịch sử nhà nước và pháp luật qua các thời kì: Chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư sản và xã hội chủ nghĩa. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Khôi, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trí, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): V045121-30, V050340-4 |
|
000
| 01209nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 11168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16771 |
---|
005 | 202001021023 |
---|
008 | 171115s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102337|bquyennt|c20180825040244|dlongtd|y20171115091800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a320.1|bG431Tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /|cNguyễn Cảnh Hợp, Đỗ Minh Khôi chủ biên... |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a616 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 611 - 616 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về lịch sử nhà nước và pháp luật qua các thời kì: Chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư sản và xã hội chủ nghĩa. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo trình |
---|
653 | 4|aLịch sử |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aNhà nước |
---|
653 | 4|aThế giới |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aĐỗ, Minh Khôi,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trí,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Phương Thảo,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V045121-30, V050340-4 |
---|
890 | |a15|b299|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:21-12-2024
|
|
|
8
|
V045128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.1 G431Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|