DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam.,. Phần chung / Trần Thị Quang Vinh chủ biên; Cao Văn Hào...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 451 tr ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tội phạm học-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hệ thống hình phạt |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Hào, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Khắc Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quang Vinh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Hồng, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V045141-50 |
|
000
| 01055nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 11166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16769 |
---|
005 | 202001021023 |
---|
008 | 171114s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102317|bquyennt|c20180825040238|dlongtd|y20171114162600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a345.597|bG494tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật hình sự Việt Nam.,. |pPhần chung /|cTrần Thị Quang Vinh chủ biên; Cao Văn Hào...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a451 tr ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật hình sự|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTội phạm học|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aHệ thống hình phạt |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aCao, Văn Hào,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aMai, Khắc Phúc,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Ánh Hồng,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V045141-50 |
---|
890 | |a10|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:12-10-2020
|
|
|
9
|
V045149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|