DDC
| 340.597 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam / Nguyễn Thị Thương Huyền chủ biên, Dương Hồng Thị Phi Phi...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 501 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam từ thời kỳ sơ khai đến thời đại ngày nay. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà nước pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hồng Thị Phi Phi, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thương Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Việt, |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(14): V045161-70, V050465-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V050469 |
|
000
| 01171nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16767 |
---|
005 | 202001021022 |
---|
008 | 171114s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102237|bquyennt|c20180825040236|dlongtd|y20171114152300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a340.597|bG431tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam /|cNguyễn Thị Thương Huyền chủ biên, Dương Hồng Thị Phi Phi...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a501 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam từ thời kỳ sơ khai đến thời đại ngày nay. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aNhà nước pháp luật |
---|
653 | 4|aNhà nước|xViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aDương, Hồng Thị Phi Phi,|cThs.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thương Huyền,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Trung,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aHoàng, Việt,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 22|aTrường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(14): V045161-70, V050465-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V050469 |
---|
890 | |a15|b217|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
2
|
V045162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.597 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|