|
000
| 00852nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 11162 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 16765 |
---|
005 | 202308061513 |
---|
008 | 230806s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078034770 |
---|
039 | |a20230806151406|bquyennt|c20210316131917|dnghiepvu|y20171114142700|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.15|bR8231|223 |
---|
100 | 1|aRoss, Stephen A. |
---|
245 | 10|aCorporate finance /|cStephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill/Irwin, |c2013. |
---|
300 | |axvi; 1030 p. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aCorporations|xFinance. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aJaffe, Jeffrey F.,|d1946- |
---|
700 | 1|aWesterfield, Randolph. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N005411-2 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005411
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R8231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005412
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R8231
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|