|
000
| 00796nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11161 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16764 |
---|
005 | 202204121529 |
---|
008 | 171114s2013 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393912869 |
---|
039 | |a20220412152927|bbacntp|c20180825040234|dlongtd|y20171114141600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|a540.151|bD1317|223 |
---|
100 | 1|aDahm, Donald J. |
---|
245 | 10|aIn chemistry :|bAn introduction /|cDonald J. Dahm, Eric A. Nelson. |
---|
260 | |aNew York :|bW. W. Norton & Co.,|c2013. |
---|
300 | |axvi; 542 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aChemistry|vProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 4|aChemistry|xMathematics. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aNelson, Eric A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cHOA THUC PHAM|j(5): N005406-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005406
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540.151 D1317
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005407
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540.151 D1317
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005408
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540.151 D1317
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005409
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540.151 D1317
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005410
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540.151 D1317
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|