|
000
| 00944nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16757 |
---|
008 | 171114s2006 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9780670016785 |
---|
039 | |a20180825040230|blongtd|y20171114105000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|bG7951|223 |
---|
100 | 1|aGreen, Sally . |
---|
245 | 10|aHalf bad /|cSally Green. |
---|
260 | |aNew York, New York :|bViking, an imprint of Penguin Group (USA),|c2014. |
---|
300 | |avi; 394 p. ;|c22 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEngland|vFiction. |
---|
653 | 4|aFamily life|zEngland|vFiction. |
---|
653 | 4|aFathers and sons|vFiction. |
---|
653 | 4|aGood and evil|vFiction. |
---|
653 | 4|aPrisoners|vFiction. |
---|
653 | 4|aToleration|vFiction. |
---|
653 | 4|aWitches|vFiction. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học Cơ bản |
---|
700 | 1|aHammond, Ted,|eillustrator. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): N005422, N005615 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005615
|
Q12_Kho Mượn_02
|
G7951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005422
|
Q12_Kho Mượn_02
|
G7951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|