|
000
| 00870nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 11151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16754 |
---|
005 | 201910021610 |
---|
008 | 190927s2016 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633691780 |
---|
039 | |a20191002161040|bquyennt|c20191002142834|dquyennt|y20171114100600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|ba-vt |
---|
082 | 04|a658|bC5545|223 |
---|
100 | 1|aChristensen, Clayton M. |
---|
245 | 10|aThe Innovator s Dilemma :|bWhen new technologies cause great firms to fail /|cClayton M.Christensen. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2016 |
---|
300 | |axxxi; 253 p. ;|c20 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aIndustrial management. |
---|
653 | 4|aSuccess in business. |
---|
653 | 4|aCustomer services. |
---|
653 | 4|aCreative ability in business. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067592, N005394 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/11151_the innovator s dilemmathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005394
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 C5545
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067592
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 C5545
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào