DDC
| 349 |
Nhan đề
| Giáo trình tư pháp quốc tế,. Phần riêng / Mai Hồng Quỳ chủ biên, Nguyễn Ngọc Lâm...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tư pháp quốc tế |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Anh Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Giang Nam, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V045101-10 |
|
000
| 00970nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 11150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16753 |
---|
005 | 202001021022 |
---|
008 | 171114s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102219|bquyennt|c20180825040228|dlongtd|y20171114095100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a349|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư pháp quốc tế,. |pPhần riêng /|cMai Hồng Quỳ chủ biên, Nguyễn Ngọc Lâm...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aLuật quốc tế |
---|
653 | 4|aTư pháp quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrịnh, Anh Nguyên,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aMai, Hồng Quỳ,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Thị Giang Nam,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V045101-10 |
---|
890 | |a10|b369|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:26-05-2023
|
|
|
7
|
V045107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|