DDC
| 346.043 |
Nhan đề
| Giáo trình luật đất đai / Lưu Quốc Thái chủ biên, Phạm Văn Võ...[và những người khác] biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 401 tr ;21 cm. |
Tóm tắt
| Chế độ sở hữu đất đai. Những vấn đề chung về luật đất đai. Quản lý thông tin, dữ liệu và tài chính về đất đai. Điều phối đất đai. Quyền của người sử dụng đất. Nghĩa vụ của người sử dụng đất. Các hoạt động đảm bảo việc chấp hành pháp luật đất đai |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Chế độ sở hữu đất |
Từ khóa tự do
| Điều phối đất đai |
Từ khóa tự do
| Người sử dụng đất |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đất đai |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Quân, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quốc Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Oanh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Võ, |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Phương, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V045091-100 |
|
000
| 01494nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 11147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16750 |
---|
005 | 202001021117 |
---|
008 | 171114s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102111722|bquyennt|c20180825040226|dlongtd|y20171114093800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.043|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật đất đai /|cLưu Quốc Thái chủ biên, Phạm Văn Võ...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a401 tr ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 394 - 401 |
---|
520 | |aChế độ sở hữu đất đai. Những vấn đề chung về luật đất đai. Quản lý thông tin, dữ liệu và tài chính về đất đai. Điều phối đất đai. Quyền của người sử dụng đất. Nghĩa vụ của người sử dụng đất. Các hoạt động đảm bảo việc chấp hành pháp luật đất đai |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aChế độ sở hữu đất |
---|
653 | 4|aĐiều phối đất đai |
---|
653 | 4|aNgười sử dụng đất |
---|
653 | 4|aPháp luật đất đai |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aĐặng, Anh Quân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLưu, Quốc Thái,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Oanh,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Võ,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Minh Phương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V045091-100 |
---|
890 | |a10|b158|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
2
|
V045092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
3
|
V045093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:29-10-2024
|
|
|
4
|
V045094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
5
|
V045095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:01-11-2024
|
|
|
6
|
V045096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:11-09-2024
|
|
|
7
|
V045097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:04-11-2024
|
|
|
8
|
V045098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
9
|
V045099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:04-11-2024
|
|
|
10
|
V045100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:05-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|