|
000
| 01116nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 11146 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16749 |
---|
005 | 201910160907 |
---|
008 | 171114s2015 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690745 |
---|
039 | |a20210512093629|btainguyendientu|c20191016090717|ddinhnt|y20171114093400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bB923|223 |
---|
100 | 1|aBuckingham, Marcus. |
---|
245 | 10|aStandout 2.0 :|bassess your strengths, find your edge, win at work /|c Marcus Buckingham. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2015 |
---|
300 | |axvi; 211 p. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aAbility. |
---|
653 | 4|aPerformance|xPsychological aspects. |
---|
653 | 4|aSuccess. |
---|
653 | 4|aEmployee motivation. |
---|
653 | 4|aBUSINESS & ECONOMICS / Human Resources & Personnel Management.|2 bisacsh |
---|
653 | 4|aBUSINESS & ECONOMICS / Leadership.|2bisacsh |
---|
653 | 4|aBUSINESS & ECONOMICS / Management.|2bisacsh |
---|
653 | 4|aSELF-HELP / Personal Growth / Success.|2bisacsh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067971, N005392 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/11146_standout 2.0thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005392
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067971
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|