ISBN
| 9786048905972 |
DDC
| 341 |
Nhan đề
| Giáo trình công pháp quốc tế. Quyển 1 / Trần Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Yên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 549 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp quốc tế |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Phước, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thăng Long, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yên, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(30): 062411-20, V045081-90, V050355-64 |
|
000
| 01091nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 11139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16742 |
---|
005 | 202001021116 |
---|
008 | 171113s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048905972|c99000 |
---|
039 | |a20200102111608|bquyennt|c20200102111557|dquyennt|y20171113150100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a341|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình công pháp quốc tế.|nQuyển 1 /|cTrần Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Yên chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a549 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 548 - 549 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aLuật pháp quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aCông pháp quốc tế |
---|
700 | 1|aNgô, Hữu Phước,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Vân Huyền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thăng Long,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thùy Dương,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Yên,|cThS.,|eChủ biên |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(30): 062411-20, V045081-90, V050355-64 |
---|
890 | |a30|b1060|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V045081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V045082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V045083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V045084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V045085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V045086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V045088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V045089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V045090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
341 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|