|
000
| 00789nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16734 |
---|
008 | 171113s2006 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078022616 |
---|
039 | |a20180825040215|blongtd|y20171113110200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 04|a617.1027|bP9271|223 |
---|
100 | 1|aPrentice, William E. |
---|
245 | 10|aEssential of athletic injury management /|cWilliam E. Prentice |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York : McGraw-Hill Higher Education,|c[2013]. |
---|
300 | |axiv; 434 p. ; 28 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aPhysical education and training |
---|
653 | 4|aSports injuries|xPrevention |
---|
653 | 4|aSports medicine |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): N005338-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(3): N005340-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005338
|
Q12_Kho Mượn_02
|
617.1027 P9271
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005339
|
Q12_Kho Mượn_02
|
617.1027 P9271
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005340
|
Q12_Kho Mượn_02
|
617.1027 P9271
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005341
|
Q12_Kho Mượn_02
|
617.1027 P9271
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005342
|
Q12_Kho Mượn_02
|
617.1027 P9271
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào