DDC
| 651.7 |
Tác giả CN
| Vương, Thị Kim Thanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật soạn thảo & trình bày văn bản : Theo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP... / Vương Thị Kim Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản, gồm các vấn đề : khái niệm, phân loại, thể thức, ngôn ngữ,...trong soạn thảo và trình bày văn bản ; một số loại văn bản hành chính thông dụng. |
Từ khóa tự do
| Văn bản-Kỹ thuật soạn thảo |
Từ khóa tự do
| Văn bản-Soạn thảo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V004693 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V004694 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V004685, V004688, V004690-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG_GT(6): V004680-2, V004686-7, V004689 |
|
000
| 01037nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1194 |
---|
005 | 202001021425 |
---|
008 | 070301s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102142543|bquyennt|c20190524140922|dsvthuctap5|y20070301162800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a651.7|bV871TH|221 |
---|
100 | 1|aVương, Thị Kim Thanh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo & trình bày văn bản :|bTheo hướng dẫn của thông tin liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP... /|cVương Thị Kim Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a248 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về kỹ thuật soạn thảo và trình bày văn bản, gồm các vấn đề : khái niệm, phân loại, thể thức, ngôn ngữ,...trong soạn thảo và trình bày văn bản ; một số loại văn bản hành chính thông dụng. |
---|
653 | 4|aVăn bản|xKỹ thuật soạn thảo |
---|
653 | 4|aVăn bản|xSoạn thảo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V004693 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V004694 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V004685, V004688, V004690-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(6): V004680-2, V004686-7, V004689 |
---|
890 | |a13|b319|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004685
|
Q12_Kho Lưu
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.7 V871TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|