DDC
| 495 922 3 |
Tác giả CN
| Minh Tân |
Nhan đề
| Từ điển tiếng việt / Minh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lâm |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,1999 |
Mô tả vật lý
| 1568 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Nghi |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Lâm |
Địa chỉ
| 400Phòng Đảm bảo chất lượngBAN DB CHAT LUONG(1): V004548 |
|
000
| 00612nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1193 |
---|
008 | 070301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024130|blongtd|y20070301161700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495 922 3|bM6649T|221 |
---|
100 | 0|aMinh Tân |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng việt /|cMinh Tân, Thanh Nghi, Xuân Lâm |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c1999 |
---|
300 | |a1568 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aTiếng việt|vTừ điển |
---|
700 | 0|aThanh Nghi |
---|
700 | 0|aXuân Lâm |
---|
852 | |a400|bPhòng Đảm bảo chất lượng|cBAN DB CHAT LUONG|j(1): V004548 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004548
|
Phòng Đảm bảo chất lượng
|
495 922 3 M6649T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào