DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu chủ biên; Trương Thị Nam Thắng...[và những người khác] biên soạn |
Nhan đề khác
| Giáo trình kỹ năng thuyết trình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế Quốc dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. :hình vẽ ;21 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa : Giáo trình kỹ năng thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Diễn thuyết |
Từ khóa tự do
| Nói trước công chúng |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoài Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Liễu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Ngà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Nam Thắng, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): V044976-90 |
|
000
| 01338nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 11114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16717 |
---|
005 | 202001060910 |
---|
008 | 171109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106091026|bnhungtth|c20180825040203|dlongtd|y20171109142100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bK991N|223 |
---|
245 | 00|aKỹ năng thuyết trình /|cDương Thị Liễu chủ biên; Trương Thị Nam Thắng...[và những người khác] biên soạn |
---|
246 | 31|aGiáo trình kỹ năng thuyết trình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2013 |
---|
300 | |a311 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa : Giáo trình kỹ năng thuyết trình |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 307 - 308 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDiễn thuyết |
---|
653 | 4|aNói trước công chúng |
---|
653 | 4|aThuyết trình |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hoài Linh,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aDương, Thị Liễu,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Ngà,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Hương Thảo,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Nam Thắng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân.|bBộ môn Văn hóa Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V044976-90 |
---|
890 | |a15|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|