DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Fellows, P. |
Nhan đề
| Food processing technology : principles and practice / P. Fellows. |
Lần xuất bản
| 5rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boca Raton, FL :CRC,2009 |
Mô tả vật lý
| xv; 913 p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Food industry and trade. |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtHOA THUC PHAM(1): N005816 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuHOA THUC PHAM(1): N005070 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N005815 |
|
000
| 00775nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16705 |
---|
008 | 171031s2009 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040154|blongtd|y20171031135900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aeng|ba-vt |
---|
082 | 1|a664|bF322|223 |
---|
100 | 1|aFellows, P.|q(Peter),|d1953- |
---|
245 | 10|aFood processing technology :|bprinciples and practice /|cP. Fellows. |
---|
250 | |a5rd ed. |
---|
260 | |aBoca Raton, FL :|bCRC,|c2009 |
---|
300 | |axv; 913 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aFood industry and trade. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cHOA THUC PHAM|j(1): N005816 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(1): N005070 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N005815 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005070
|
Q12_Kho Lưu
|
664 F322
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005815
|
Kho Sách mất
|
664 F322
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005816
|
Kho Sách mất
|
664 F322
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào