DDC
| 495.922 342 8 |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2003 |
Mô tả vật lý
| 1173 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển Việt - Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(1): V006743 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006745 |
Địa chỉ
| 400Khoa Ngoại ngữTIENG ANH(1): V006744 |
|
000
| 00740nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 117 |
---|
008 | 070105s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023644|blongtd|y20070105153800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.922 342 8|bT871 |
---|
110 | 1|aTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.|bViện Ngôn ngữ học |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a1173 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
653 | 4|aTừ điển Việt - Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V006743 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006745 |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cTIENG ANH|j(1): V006744 |
---|
890 | |a3|b131|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006743
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006744
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006745
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 342 8 T871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào