ISBN
| 9788996994763 |
DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn Sejong 1 / Viện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc |
Thông tin xuất bản
| Korea :Viện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc,2013 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;27 cm +1 CD - Rom |
Từ khóa tự do
| Korean-Sejong |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Viện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): N005525 |
|
000
| 00732nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11098 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16700 |
---|
008 | 171028s2013 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996994763 |
---|
039 | |a20180825040153|blongtd|y20171028101200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629H|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn Sejong 1 /|cViện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc |
---|
260 | |aKorea :|bViện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc,|c2013 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c27 cm +|e1 CD - Rom |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKorean|xSejong |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
710 | 1|aViện Ngôn ngữ quốc gia Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): N005525 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào