DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Thơm, |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính cho trẻ em / Bùi Thị Thơm, Nguyễn Vân Anh, Phạm Mai Thương biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy con |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vân Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mai Thương, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V044796-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V044799-801 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V044802-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V044805-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V044788-95 |
|
000
| 00772nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16699 |
---|
008 | 171023s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040152|blongtd|y20171023143100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649|bB9321Th|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Thơm,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính cho trẻ em /|cBùi Thị Thơm, Nguyễn Vân Anh, Phạm Mai Thương biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuôi dạy con |
---|
653 | 4|aGiáo dục gia đình |
---|
653 | 4|aGiáo dục giới tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vân Anh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Mai Thương,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V044796-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V044799-801 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V044802-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V044805-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V044788-95 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044796
|
Q12_Kho Lưu
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044797
|
Q12_Kho Lưu
|
649 B9321Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|