DDC
| 790.1 |
Nhan đề
| Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ / Hải Bình biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. :hình vẽ ;21 cm |
Tùng thư
| Giúp trẻ hình thành nhân cách |
Từ khóa tự do
| Phát triển trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em-Giáo dục |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hải Bình |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V044829-31 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V044832-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Đọc(3): V044828, V044846-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): V044843-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V044835-42 |
|
000
| 00702nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16690 |
---|
008 | 171016s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825040145|blongtd|y20171016142300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a790.1|bT843Ch|223 |
---|
245 | 00|aTrò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ /|cHải Bình biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a180 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiúp trẻ hình thành nhân cách |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPhát triển trẻ em |
---|
653 | 4|aTrò chơi |
---|
653 | 4|aTrẻ em|xGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aHải Bình |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V044829-31 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V044832-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(3): V044828, V044846-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): V044843-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V044835-42 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V044828
|
Q7_Kho Mượn
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V044829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V044830
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V044831
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V044832
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V044833
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V044834
|
Q12_Kho Lưu
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V044835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V044836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V044837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
790.1 T843Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào