|
000
| 00838nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16674 |
---|
008 | 171013s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073523309 |
---|
039 | |a20180825040131|blongtd|y20171013091200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a005.117|bW9591|223 |
---|
100 | 1|aWu, C. Thomas. |
---|
245 | 10|aAn introduction to object-oriented programming with Java /|cC. Thomas Wu. |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2010. |
---|
300 | |axx, 987 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ châu Á |
---|
653 | 4|aJava (Computer program language) |
---|
653 | 4|aObject-oriented programming (Computer science) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N004355 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004355
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.117 W9591
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào