ISBN
| 9780073406176 |
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Messersmith, Sherri. |
Nhan đề
| Intermediate algebra / Sherri Messersmith. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2012. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Algebra-Textbooks. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(1): N004336 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(2): N004337-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho ĐọcKH CO BAN(1): N005682 |
|
000
| 00685nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11071 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16672 |
---|
008 | 171013s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073406176 |
---|
039 | |a20180825040130|blongtd|y20171013085300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a512.9|bM584|223 |
---|
100 | 1|aMessersmith, Sherri. |
---|
245 | 10|aIntermediate algebra /|cSherri Messersmith. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2012. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAlgebra|vTextbooks. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): N004336 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): N004337-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(1): N005682 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004336
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.9 M584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004337
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.9 M584
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004338
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.9 M584
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005682
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.9 M584
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào