ISBN
| |
DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An, |
Nhan đề
| Hóa phân tích. Tập 2, Phân tích dụng cụ : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14) / Trần Tử An chủ biên, Thái Nguyễn Hùng Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ huỳnh quang và một số phương pháp quang học khác. Đồng thời nêu lên đại cương về sắc ký, sắc ký khí, sắc khí lỏng, diện di mao quản... |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích-Phân tích dụng cụ |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Nguyễn Hùng Thu |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(15): 063948-52, V042102-11 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 063953-6 |
Địa chỉ
| 400Khoa Dược(1): 063957 |
|
000
| 01168nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 11069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16670 |
---|
005 | 202309060931 |
---|
008 | 171009s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20230906093153|bquyennt|c20230616144746|dquyennt|y20171009150900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.19|bT7721A|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHóa phân tích. |nTập 2, |pPhân tích dụng cụ : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14) / |cTrần Tử An chủ biên, Thái Nguyễn Hùng Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 323 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ huỳnh quang và một số phương pháp quang học khác. Đồng thời nêu lên đại cương về sắc ký, sắc ký khí, sắc khí lỏng, diện di mao quản... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa phân tích|xPhân tích dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
692 | |aHóa phân tích 2 |
---|
700 | 1|aThái, Nguyễn Hùng Thu |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(15): 063948-52, V042102-11 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 063953-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|j(1): 063957 |
---|
890 | |a20|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V042102
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V042103
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V042104
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V042105
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V042106
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042108
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042109
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042110
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042111
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042107
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|